Phiên âm : sì jiāo duō lěi.
Hán Việt : tứ giao đa lũy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四郊軍壘甚多。語出《禮記.曲禮上》:「四郊多壘, 此卿大夫之辱也。」比喻寇戎充斥, 時受侵略。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「今四郊多壘, 宜人人自效。」