Phiên âm : sì tōng wǔ dá.
Hán Việt : tứ thông ngũ đạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四方相通的道路。形容交通便利。《史記.卷九七.酈生傳》:「夫陳留, 天下之衝, 四通五達之郊也。」也作「四通八達」。義參「四通八達」。見「四通八達」條。