VN520


              

四通五達

Phiên âm : sì tōng wǔ dá.

Hán Việt : tứ thông ngũ đạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四方相通的道路。形容交通便利。《史記.卷九七.酈生傳》:「夫陳留, 天下之衝, 四通五達之郊也。」也作「四通八達」。
義參「四通八達」。見「四通八達」條。


Xem tất cả...