Phiên âm : sì chù pèng bì.
Hán Việt : tứ xử bính bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 八面玲瓏, .
到處遇到挫折。如:「因為人地生疏, 因此告貸無門, 四處碰壁。」