Phiên âm : sì jiǎo cháo tiān.
Hán Việt : tứ cước triêu thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手足向上, 仰面跌倒的樣子。例他一時失神踩了空, 摔了個四腳朝天。手足向上, 仰面跌倒的樣子。亦形容死亡。《精忠岳傳》第一回:「叫聲未絕, 早被大鵬一嘴, 啄得四腳朝天, 嗚呼哀哉!」《官場現形記》第三○回:「說完這句, 便四腳朝天, 一聲不言語了。」