VN520


              

四牡

Phiên âm : sì mǔ.

Hán Việt : tứ mẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

《詩經.小雅》的篇名。共五章。根據詩序:「四牡, 勞使臣之來也。」或亦指出征者思歸之作, 而用為勞使臣之詩也。首章二句為:「四牡騑騑, 周道倭遲。」


Xem tất cả...