VN520


              

四海鼎沸

Phiên âm : sì hǎi dǐng fèi.

Hán Việt : tứ hải đỉnh phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻世局混亂, 動蕩不安。《晉書.卷六二.祖逖傳》:「若四海鼎沸, 豪傑並起, 吾與足下當相避于中原耳。」《舊唐書.卷五九.李襲志傳》:「今江都篡逆, 四海鼎沸, 王號者非止一人。」


Xem tất cả...