Phiên âm : sì zhù cè.
Hán Việt : tứ trụ sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時指官署交代款項的帳簿。可分為舊管、新收、開除、實在四項。也稱為「四柱」。