VN520


              

四季如春

Phiên âm : sì jì rú chūn.

Hán Việt : tứ quý như xuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣候良好, 一整年都很暖和。例臺灣四季如春, 氣候非常宜人。
形容氣候良好, 一整年都很暖和。如:「四季如春的風景區最容易得到觀光客的青睞。」


Xem tất cả...