VN520


              

四季

Phiên âm : sì jì.

Hán Việt : tứ quý .

Thuần Việt : tứ quý; bốn mùa .

Đồng nghĩa : 四時, .

Trái nghĩa : , .

tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông). 春、夏、秋、冬, 叫做四季, 每季三個月.


Xem tất cả...