Phiên âm : sì jì.
Hán Việt : tứ quý .
Thuần Việt : tứ quý; bốn mùa .
Đồng nghĩa : 四時, .
Trái nghĩa : , .
tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông). 春、夏、秋、冬, 叫做四季, 每季三個月.