Phiên âm : sì fēn wǔ liè.
Hán Việt : TỨ PHÂN NGŨ LIỆT.
Thuần Việt : chia năm xẻ bảy; tan rã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chia năm xẻ bảy; tan rã. 形容分散、不完整、不團結.