VN520


              

四体

Phiên âm : sì tǐ.

Hán Việt : tứ thể.

Thuần Việt : tứ chi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tứ chi
指人的四肢
sìtǐbùqín,wǔgǔbùfēn.
tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.


Xem tất cả...