VN520


              

四伏

Phiên âm : sì fú.

Hán Việt : tứ phục.

Thuần Việt : mai phục khắp nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mai phục khắp nơi. 到處潛伏著, 用于"危機四伏".


Xem tất cả...