Phiên âm : jiáo shuō.
Hán Việt : tước thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
批評、胡說。《紅樓夢》第七二回:「如今裡裡外外、上上下下, 背著嚼說我的不少, 就差你來說了。」