VN520


              

嚼舌頭

Phiên âm : jiáo shé tou.

Hán Việt : tước thiệt đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胡說、搬弄是非。《金瓶梅》第七回:「你這嚼舌頭老淫婦!掙將錢來焦尾靶, 怪不的恁無兒無女!」《紅樓夢》第六三回:「很會嚼舌頭的猴兒崽子!留下我們, 給你爹作娘不成?」也作「嚼舌根」。