Phiên âm : jiáo cài gēn.
Hán Việt : tước thái căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃苦、安貧。如:「年輕人應當時時抱持著嚼菜根的自勵精神, 方能吃苦耐勞, 成就大事。」