VN520


              

嚼菜根

Phiên âm : jiáo cài gēn.

Hán Việt : tước thái căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃苦、安貧。如:「年輕人應當時時抱持著嚼菜根的自勵精神, 方能吃苦耐勞, 成就大事。」