VN520


              

嚼蠟

Phiên âm : jué là.

Hán Việt : tước lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻沒有滋味或樂趣。例假如不了解創作背景便來欣賞, 那可能會如同嚼蠟般, 毫無滋味可言。
比喻無味。《楞嚴經》卷八:「我無欲心, 應汝行事, 於橫陳時, 味如嚼蠟。」《紅樓夢》第五回:「若不先閱其稿, 後聽其歌, 翻成嚼蠟矣。」