VN520


              

嚼用

Phiên âm : jiáo yòng.

Hán Việt : tước dụng.

Thuần Việt : chi phí sinh hoạt; chi tiêu hàng ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chi phí sinh hoạt; chi tiêu hàng ngày
缴裹儿;日常生活的开支,花费