VN520


              

嚼蛆

Phiên âm : jiáo qū.

Hán Việt : tước thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人胡言亂語。《豆棚閒話.第八則》:「我是聽別人嘴裡說來的, 即有差錯, 你們只罵那人嚼蛆亂話罷了。」《紅樓夢》第五七回:「倒不是白嚼蛆, 我倒是一片真心為姑娘。」也作「嚼咀」。