Phiên âm : yán zhèn.
Hán Việt : nghiêm chấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
莊正。《史記.卷一二七.褚少孫補.日者傳》褚先生曰:「見性好解婦來卜, 對之顏色嚴振, 未嘗見齒而笑也。」