VN520


              

嚴振

Phiên âm : yán zhèn.

Hán Việt : nghiêm chấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

莊正。《史記.卷一二七.褚少孫補.日者傳》褚先生曰:「見性好解婦來卜, 對之顏色嚴振, 未嘗見齒而笑也。」


Xem tất cả...