Phiên âm : yán jiā wú gé lǔ.
Hán Việt : nghiêm gia vô cách lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
規矩嚴峻的家庭裡, 沒有傲慢而不服管教的奴僕。《史記.卷八七.李斯傳》:「故韓子曰:『慈母有敗子, 而嚴家無格虜者』, 何也?則能罰之加焉必也。」