VN520


              

嚴毅

Phiên âm : yán yì.

Hán Việt : nghiêm nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴正剛毅。《漢書.卷八六.王嘉傳》:「嘉為人剛直嚴毅有威重, 上甚敬之。」《三國演義》第五五回:「郡主自幼好觀武事, 嚴毅剛正, 諸將皆懼。」


Xem tất cả...