Phiên âm : yán yì.
Hán Việt : nghiêm nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴正剛毅。《漢書.卷八六.王嘉傳》:「嘉為人剛直嚴毅有威重, 上甚敬之。」《三國演義》第五五回:「郡主自幼好觀武事, 嚴毅剛正, 諸將皆懼。」