Phiên âm : yán yú lǜ jǐ.
Hán Việt : nghiêm ư luật kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對自己的約束很嚴格。如:「他平日修身養性, 嚴於律己, 品德高尚。」