VN520


              

嚴於律己

Phiên âm : yán yú lǜ jǐ.

Hán Việt : nghiêm ư luật kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對自己的約束很嚴格。如:「他平日修身養性, 嚴於律己, 品德高尚。」


Xem tất cả...