Phiên âm : yán chéng bù dài.
Hán Việt : nghiêm trừng bất thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 網開三面, 姑息養奸, .
貸, 寬恕。「嚴懲不貸」指嚴厲處罰, 絕不寬恕。如:「對於知法犯法的人, 理應嚴懲不貸。」