Phiên âm : yán chá.
Hán Việt : nghiêm tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴謹周密的查驗。例為了端正選風, 有關單位決定嚴查賄選。嚴謹周密的查驗。如:「為了端正選風, 有關單位決定嚴查賄選。」