VN520


              

嚴查

Phiên âm : yán chá.

Hán Việt : nghiêm tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴謹周密的查驗。例為了端正選風, 有關單位決定嚴查賄選。
嚴謹周密的查驗。如:「為了端正選風, 有關單位決定嚴查賄選。」


Xem tất cả...