Phiên âm : yán zhuāng.
Hán Việt : nghiêm trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妝扮整齊。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭一三.古辭.焦仲卿妻》:「雞鳴外欲曙, 新婦起嚴妝。」唐.皇甫枚《飛煙傳》:「無力嚴妝倚綉櫳, 暗題蟬錦思難窮。」