Phiên âm : cháo fēng yǒng yuè.
Hán Việt : trào phong vịnh nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文人吟詠風月一類的作品。元.喬吉《揚州夢》第三折:「知音呂借意兒嘲風詠月, 有體段當場兒攧竹分茶。」也作「嘲風弄月」。