Phiên âm : cháo huī.
Hán Việt : trào khôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲謔。宋.蘇軾〈祈雪霧豬泉出城馬上作贈舒堯文〉詩:「願君發豪句, 嘲詼破天慳。」