VN520


              

嘲詼

Phiên âm : cháo huī.

Hán Việt : trào khôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲謔。宋.蘇軾〈祈雪霧豬泉出城馬上作贈舒堯文〉詩:「願君發豪句, 嘲詼破天慳。」


Xem tất cả...