VN520


              

嘲風詠月

Phiên âm : cháo fēng yǒng yuè.

Hán Việt : trào phong vịnh nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文人吟詠風月一類的作品。元.喬吉《揚州夢》第三折:「知音呂借意兒嘲風詠月, 有體段當場兒攧竹分茶。」也作「嘲風弄月」。


Xem tất cả...