VN520


              

嘲歌

Phiên âm : cháo gē.

Hán Việt : trào ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨口而唱。元.鄭廷玉《楚昭公》第三折:「(丑扮梢公上嘲歌云)月落烏啼霜滿天, 江楓漁火對愁眠。」《水滸傳》第六回:「只聽的外面有人嘲歌。智深洗了手, 提了禪杖, 出來看時, 破壁子裡望見一個道人。」


Xem tất cả...