VN520


              

嘲啾

Phiên âm : cháo jiū.

Hán Việt : trào thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁碎、錯雜的聲音。宋.晁沖之〈田中行〉詩:「晚過柳下門, 鳥聲上嘲啾。」宋.劉克莊〈田舍即事〉詩一○首之五:「鄰壁嘲啾誦學而, 老人睡少聽移時。」


Xem tất cả...