Phiên âm : cháo mà.
Hán Việt : trào mạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏笑辱罵。宋.蘇軾〈定惠院寓居月夜偶出〉詩:「閉門謝客對妻子, 倒冠落佩從嘲罵。」