VN520


              

嘲罵

Phiên âm : cháo mà.

Hán Việt : trào mạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏笑辱罵。宋.蘇軾〈定惠院寓居月夜偶出〉詩:「閉門謝客對妻子, 倒冠落佩從嘲罵。」


Xem tất cả...