Phiên âm : cháo fēng nòng yuè.
Hán Việt : trào phong lộng nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文人吟詠風月一類的作品。《警世通言.卷三二.杜十娘怒沉百寶箱》:「生性風流, 慣向青樓買笑, 紅粉追歡, 若嘲風弄月, 到是個輕薄的頭兒。」也作「嘲風詠月」。