Phiên âm : cháo shàn.
Hán Việt : trào san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏笑。宋.陸游〈遊圜覺乾明祥符三院至暮〉詩:「日斜僕夫已整駕, 顧景欲駐愁嘲訕。」