Phiên âm : tà chī chī.
Hán Việt : tháp si si.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趕馬的吆喝聲。《西遊記》第五六回:「那馬更不懼他, 憑那會子嗒笞笞的, 還只是緩行不緊。」