VN520


              

嗒嗒

Phiên âm : tà tà.

Hán Việt : tháp tháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舔、嚐。《儒林外史》第五三回:「虔婆伸過一隻手來道:『鄒大爺, 榧子兒你嗒嗒!』」