Phiên âm : tà tà.
Hán Việt : tháp tháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舔、嚐。《儒林外史》第五三回:「虔婆伸過一隻手來道:『鄒大爺, 榧子兒你嗒嗒!』」