VN520


              

嗒喪

Phiên âm : tà sàng.

Hán Việt : tháp tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失意、沮喪。《聊齋志異.卷一.葉生》:「生嗒喪而歸, 愧負知己, 形銷骨立, 痴若木偶。」也作「嗒然」。

tiu nghỉu như nhà có tang; cú rủ。
失意;喪氣。