Phiên âm : tà sàng.
Hán Việt : tháp tang.
Thuần Việt : tiu nghỉu như nhà có tang; cú rủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiu nghỉu như nhà có tang; cú rủ失意;丧气