Phiên âm : tà rán .
Hán Việt : tháp nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thẫn thờ, ngơ ngác, hình dáng như kẻ mất hồn. ☆Tương tự: tháp táng 嗒喪, tháp yên 嗒焉.