Phiên âm : qiáo qiāng.
Hán Việt : kiều khang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝模作樣, 故作聲勢。《醒世姻緣傳》第一四回:「昨晚那六十兩銀子, 原恐怕他喬腔, 就要拿出見物來買告, 見他有個體面, 不好當面褻凟。」