Phiên âm : qiáo shēng guài qì.
Hán Việt : kiều thanh quái khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怪里怪氣的高聲喊叫。《醒世姻緣傳》第四五回:「叫我慌了, 纔去叫門, 又喬聲怪氣的教狄大娘聽見。這小玉蘭甚麼是肯開!」