Phiên âm : qiáo zuò hú wéi.
Hán Việt : kiều tố hồ vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為非作歹、胡做非為。元.關漢卿《救風塵》第一折:「一個個敗壞人倫, 喬做胡為。」也作「喬為胡做」。