VN520


              

喬怯

Phiên âm : jiāo qiè.

Hán Việt : kiều khiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

膽怯、恐懼。元.關漢卿《單刀會》第四折:「魯子敬聽者, 你心內休喬怯。」明.賈仲名《對玉梳》第三折:「唬的我意慌張, 心喬怯。」
內心害怕膽怯。元.關漢卿《單刀會》第四折:「魯子敬聽者, 你心內休喬怯。」明.賈仲名《對玉梳》第三折:「諕的我意慌張, 心喬怯, 戰都速, 無了魂魄, 軟了身軀。」


Xem tất cả...