VN520


              

喬模喬樣

Phiên âm : qiáo mú qiáo yàng.

Hán Việt : kiều mô kiều dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假模假樣, 行為造作。《金瓶梅》第一回:「梳一個纏髻兒, 著一件扣身衫子, 做張做勢, 喬模喬樣。」《喻世明言.卷二二.木綿菴鄭虎臣報冤》:「一日不識羞, 三日不忍餓。卻比不得大戶人家, 喫安閒茶飯。似此喬模喬樣, 委的我家住不的。」


Xem tất cả...