VN520


              

喬素

Phiên âm : qiáo sù.

Hán Việt : kiều tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝扮素淨。《水滸傳》第四五回:「只見那婦人喬素梳妝, 來到法壇上, 執著手爐, 拈香禮佛。」《儒林外史》第四一回:「沈瓊枝看那兩個婦人時, 一個二十六七的光景, 一個十七八歲, 喬素打扮, 做張做致的。」


Xem tất cả...