Phiên âm : qiáo méi huà yǎn.
Hán Việt : kiều mi họa nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用化妝品描畫假眉和眼影。形容濃妝豔抹。《水滸後傳》第一六回:「穆春迤邐望東走去, 不上一二百步, 見一年紀小的婦人, 堆著滿面粉, 喬眉畫眼的。」