VN520


              

喬眉畫眼

Phiên âm : qiáo méi huà yǎn.

Hán Việt : kiều mi họa nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用化妝品描畫假眉和眼影。形容濃妝豔抹。《水滸後傳》第一六回:「穆春迤邐望東走去, 不上一二百步, 見一年紀小的婦人, 堆著滿面粉, 喬眉畫眼的。」


Xem tất cả...