VN520


              

喝禮

Phiên âm : hè lǐ.

Hán Việt : hát lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉行典禮時, 司儀高唱禮儀的程序, 使人照著行禮。《二刻拍案驚奇》卷二五:「方纔喝禮時節, 看他沒心沒想, 兩眼只看著新人。」


Xem tất cả...