Phiên âm : hē tāng.
Hán Việt : hát thang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.飲用湯水。如:「喝湯不要出聲。」《紅樓夢》第一○三回:「昨兒聽見叫我喝湯, 我喝不下去, 沒有法兒, 正要喝的時候兒呢, 偏又頭暈起來。」2.河南、魯西地區方言。指吃晚飯。