Phiên âm : hè duó.
Hán Việt : hát xuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲叫嚷、吆喝。元.鄭廷玉《後庭花》第三折:「你教他近向前來我問咱, 你休喝掇休驚詫。」