VN520


              

喝喜酒

Phiên âm : hē xǐ jiǔ.

Hán Việt : hát hỉ tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參加結婚喜宴。如:「她預訂年底請我們喝喜酒。」


Xem tất cả...