Phiên âm : hē xǐ jiǔ.
Hán Việt : hát hỉ tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參加結婚喜宴。如:「她預訂年底請我們喝喜酒。」