Phiên âm : xǐ yuè.
Hán Việt : hỉ dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極為歡悅。南朝梁.簡文帝〈謝上降為開講啟〉:「伏奉中詔, 身心喜躍。」《紅樓夢》第五回:「寶玉聽了, 喜躍非常, 便忘了秦氏在何處, 竟隨了仙姑至一所在。」