VN520


              

喜躍

Phiên âm : xǐ yuè.

Hán Việt : hỉ dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極為歡悅。南朝梁.簡文帝〈謝上降為開講啟〉:「伏奉中詔, 身心喜躍。」《紅樓夢》第五回:「寶玉聽了, 喜躍非常, 便忘了秦氏在何處, 竟隨了仙姑至一所在。」


Xem tất cả...